• Revision as of 21:12, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu sakê (của người Nhật) (như) sake

    Oxford

    N.

    (pl. sakis) any monkey of the genus Pithecia or Chiropotes,native to S. America, having coarse fur and a longnon-prehensile tail. [F f. Tupi ‡ahy]

    Tham khảo chung

    • saki : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X