• Revision as of 19:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /sɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) muối
    (thực vật học) cây chai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    muối

    Oxford

    Ammoniacn. ammonium chloride, a white crystalline salt. [L salammoniacus 'salt of Ammon', associated with the Roman temple ofAmmon in N. Africa]

    Tham khảo chung

    • sal : Corporateinformation
    • sal : Chlorine Online
    • sal : Foldoc
    • sal : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X