• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kiểu chào của người theo đạo Hồi ở Phương đông===== =====Kiểu chào theo cách cúi thấp và để bàn tay ph...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::[[salaam]] [[to]] [[somebody]]
    ::[[salaam]] [[to]] [[somebody]]
    ::chào ai kiểu xalam
    ::chào ai kiểu xalam
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Salaamed]]
     +
    *Ving: [[Salaaming]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:08, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiểu chào của người theo đạo Hồi ở Phương đông
    Kiểu chào theo cách cúi thấp và để bàn tay phải áp vào trán

    Nội động từ

    Chào kiểu Xalam
    salaam to somebody
    chào ai kiểu xalam

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The oriental salutation 'Peace'.
    An Indianobeisance, with or without the salutation, consisting of a lowbow of the head and body with the right palm on the forehead.
    (in pl.) respectful compliments.
    V.
    Tr. make a salaam to(a person).
    Intr. make a salaam . [Arab. salam]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X