• Revision as of 07:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột củ lan (dùng để ăn) (như) saloop

    Oxford

    N.

    A starchy preparation of the dried tubers of variousorchids, used in cookery and formerly medicinally. [F f. Turk.salep f. Arab. (kusa- l-) ta lab fox, foxs testicles]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X