• Revision as of 02:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Thanhhoangxuan (Thảo luận | đóng góp)
    /´skælə¸wæg/

    Thông dụng

    Cách viết khác scallawag

    'sk“liw“g
    danh từ
    Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ
    (từ lóng) thằng quỉ, đồ yêu
    Người láu lỉnh, người cư xử một cách tinh quái (nhất là trẻ con)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of SCALLYWAG.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X