• Revision as of 14:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈskɔːpɪəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều scorpios

    Cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
    ( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a scorpion.
    A the eighth sign ofthe zodiac (the Scorpion). b a person born when the sun is inthis sign.
    Scorpian adj. & n. [ME f. L (as SCORPION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X