• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ vô lại, tên côn đồ===== ===Tính từ=== =====Vô lại; du thủ du thực===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'skaundrəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:36, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'skaundrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vô lại, tên côn đồ

    Tính từ

    Vô lại; du thủ du thực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Villain, rogue, wretch, good-for-nothing, scapegrace,blackguard, rascal, scamp, cur, Old-fashioned bounder, cad,knave, Colloq heel, Slang louse, Brit rotter: Politicians tendto treat their opponents as liars and scoundrels.

    Oxford

    N.

    An unscrupulous villain; a rogue.
    Scoundreldom n.scoundrelism n. scoundrelly adj. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X