• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ vô lại, tên côn đồ===== ===Tính từ=== =====Vô lại; du thủ du thực===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng ...)
    So với sau →

    23:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vô lại, tên côn đồ

    Tính từ

    Vô lại; du thủ du thực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Villain, rogue, wretch, good-for-nothing, scapegrace,blackguard, rascal, scamp, cur, Old-fashioned bounder, cad,knave, Colloq heel, Slang louse, Brit rotter: Politicians tendto treat their opponents as liars and scoundrels.

    Oxford

    N.

    An unscrupulous villain; a rogue.
    Scoundreldom n.scoundrelism n. scoundrelly adj. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X