• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất bịt kín===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất làm kín===== == Từ điển Xây dựng=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsilənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:36, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /ˈsilənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất bịt kín

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm kín

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    keo gắn kín
    nhựa bít kín
    vật liệu trám kín

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chất bít

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất bít kín
    silicon-rubber sealant
    chất bịt kín bằng cao su silicon (cho nước, nhớt)
    chất chống thấm
    trét kín
    vật bít kín
    vật liệu bít
    vật liệu bít kín

    Oxford

    N.

    Material for sealing, esp. to make something airtight orwatertight.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X