• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều seductions=== =====Sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ===== =====( số nhiều) sức quyến rũ===== ==Từ đ...)
    So với sau →

    15:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều seductions

    Sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ
    ( số nhiều) sức quyến rũ

    Oxford

    N.

    The act or an instance of seducing; the process of beingseduced.
    Something that tempts or allures. [F s‚duction or Lseductio (as SEDUCE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X