• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống bọc cáp===== =====Một phần nhỏ thức ăn, thức uống===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (nghĩa mới)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Một phần nhỏ thức ăn, thức uống=====
    =====Một phần nhỏ thức ăn, thức uống=====
     +
    =====Suất dùng 1 lần (gói đường, gói sữa, v.v...)=====
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lớp bọc cáp=====
    +
    =====lớp bọc cáp=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ống bọc cáp=====
    +
    =====ống bọc cáp=====
    -
    =====vỏ đệm bọc cáp=====
    +
    =====vỏ đệm bọc cáp=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự bảo dưỡng=====
    +
    =====sự bảo dưỡng=====
    -
    =====sự phục vụ=====
    +
    =====sự phục vụ=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 40: Dòng 41:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=serving&submit=Search serving] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=serving&submit=Search serving] : amsglossary
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=serving serving] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=serving serving] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]

    16:13, ngày 22 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống bọc cáp
    Một phần nhỏ thức ăn, thức uống
    Suất dùng 1 lần (gói đường, gói sữa, v.v...)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp bọc cáp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ống bọc cáp
    vỏ đệm bọc cáp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bảo dưỡng
    sự phục vụ

    Oxford

    N.

    A quantity of food served to one person.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X