-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: =====(kỹ thuật) chắn, che==========(kỹ thuật) chắn, che=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[shielding]]*V-ing: [[shielding]]*V-ed: [[shielded]]*V-ed: [[shielded]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
vỏ che
Giải thích EN: A protective structure or device; specific uses include:a metal barrier placed around certain parts of equipment to protect the operator.
Giải thích VN: Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.
Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ