• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mồ, hòm đựng thánh cốt===== =====Lăng, mộ===== =====Điện thờ, miếu thờ===== ::[[đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">∫rain</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:55, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /∫rain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồ, hòm đựng thánh cốt
    Lăng, mộ
    Điện thờ, miếu thờ
    điện phật - chùa Quán Sứ
    iện phật - chùa ấn Quang
    Nơi linh thiêng

    Ngoại động từ, (thơ ca)

    Cất (thánh cốt...) vào hòm
    Thờ (ở miếu)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn thờ
    hòm đựng thánh cốt

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Esp. RC Ch. a a chapel, church, altar, etc.,sacred to a saint, holy person, relic, etc. b the tomb of asaint etc. c a casket esp. containing sacred relics; areliquary. d a niche containing a holy statue etc.
    A placeassociated with or containing memorabilia of a particularperson, event, etc.
    A Shinto place of worship.
    V.tr.poet. enshrine. [OE scrin f. Gmc f. L scrinium case for booksetc.]

    Tham khảo chung

    • shrine : National Weather Service
    • shrine : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X