• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người có tội, người phạm tội===== ::as I am a sinner ::thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (m...)
    So với sau →

    01:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người có tội, người phạm tội
    as I am a sinner
    thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Transgressor, wrongdoer, miscreant, offender, evil-doer,malefactor, reprobate, Biblical or archaic trespasser: Fewpeople nowadays believe that sinners are punished in hell forall eternity.

    Oxford

    N.

    A person who sins, esp. habitually.

    Tham khảo chung

    • sinner : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X