• Revision as of 12:02, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sinjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
    (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có dạng (hình) sóng
    có dạng hình sin
    có dạng hình sóng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khúc khuỷu
    ngoằn nghèo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hình sin
    ngoằn ngoèo
    sinuous flow
    dòng chảy ngoằn ngoèo
    hình sin
    quanh co

    Oxford

    Adj.

    With many curves; tortuous, undulating.
    Sinuously adv.sinuousness n. [F sinueux or L sinuosus (as SINUS)]

    Tham khảo chung

    • sinuous : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X