• Revision as of 08:19, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)

    /slæɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sl tiếng lóng
    schoolboy slang
    tiếng lóng của học sinh

    Ngoại động từ

    (thông tục) mắng, chửi, rủa

    Nội động từ

    Nói lóng
    a slanging match
    một cuộc đấu khẩu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lóng

    Oxford

    N. & v.

    N. words, phrases, and uses that are regarded as veryinformal and are often restricted to special contexts or arepeculiar to a specified profession, class, etc. (racing slang;schoolboy slang).
    V.
    Tr. use abusive language to.
    Intr.use such language.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X