• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)===== ===Danh từ=== =====Sự trượt, sự tuột===== ==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Sự trượt, sự tuột=====
    =====Sự trượt, sự tuột=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Slithered]]
     +
    *Ving: [[Slithering]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    23:29, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)

    Danh từ

    Sự trượt, sự tuột

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Slide, worm, snake, slip, slink, glide, skitter, creep,crawl: After regarding me for a moment, the cobra turned andslithered away.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    slither

    • v. & n.
    • v.intr. slide unsteadily; go with an irregularslipping motion.
    • n. an instance of slithering.
        • slitheryadj. [ME var. of slidder (now dial.) f. OE slid(e)rianfrequent. f. slid-, weak grade of slidan SLIDE]
    </BODY></HTML>

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X