• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sliðə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:56, ngày 1 tháng 7 năm 2008

    /'sliðə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)

    Danh từ

    Sự trượt, sự tuột

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Slide, worm, snake, slip, slink, glide, skitter, creep,crawl: After regarding me for a moment, the cobra turned andslithered away.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    slither

    • v. & n.
    • v.intr. slide unsteadily; go with an irregularslipping motion.
    • n. an instance of slithering.
        • slitheryadj. [ME var. of slidder (now dial.) f. OE slid(e)rianfrequent. f. slid-, weak grade of slidan SLIDE]
    </BODY></HTML>

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X