• Revision as of 15:55, ngày 22 tháng 12 năm 2008 by Fanaz (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác smoothy

    Danh từ

    (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)
    nước trái cây

    Oxford

    N.

    Colloq. a person who is smooth (see SMOOTH adj.
    ).[SMOOTH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X