• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /´spa:dʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy rắc (ủ bia)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái phun
    vòi phun
    vòi phun nước

    Tham khảo chung

    • sparger : National Weather Service

    Verb (used with object), verb (used without object)

    to scatter or sprinkle.

    Noun

    a sprinkling.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X