• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /´spɛəriηgnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự thanh đạm, sự sơ sài
    Sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí

    Adjective

    economical (often fol. by in or of ).
    lenient or merciful.
    scanty; limited.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X