• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) co cứng; mắc chứng liệt co cứng===== ===Danh từ=== =====(y học) người mắc chứng liệt co cứng===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈspæstɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:46, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /ˈspæstɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) co cứng; mắc chứng liệt co cứng

    Danh từ

    (y học) người mắc chứng liệt co cứng

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Med. suffering from cerebral palsy withspasm of the muscles.
    Offens. weak, feeble, incompetent.
    Spasmodic.
    N. Med. a spastic person.
    Spastically adv.spasticity n. [L spasticus f. Gk spastikos pulling f. spaopull]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X