-
Hiển thị 1-25 của 38 tin nhắn. Mạch tin nhắnĐã gửi cách đây 4412 ngày
Q: làm giàu từ hai bàn tay trắng" dịch sao ạ? A: to get rich from scratch / to build up from scratch
Đã gửi cách đây 4565 ngàyhệ đại học/hệ cao đẳng: thì dùng chung 1 từ = undergraduate. Nhưng bằng đại học = bachelor degree/ bằng cao đẳng = associate degree [Copy from ss Hổ's pro5]
Đã gửi cách đây 4765 ngàyGiả dối vẫn sẽ luôn luôn là vậy. Đừng đổ vấy trách nhiệm cho người khác. Làm ơn hãy giữ đúng lời hứa, - là BƠ chị đi. Chị không muốn liên quan gì đến em hết. Vì cho dù có mất công thanh minh này nọ, thì em vẫn cứ chẳng bao giờ thành thật cả. Xin em, đừng làm phiền chị nữa. Đừng spam pro5 hay đụng j đến y!m của chị nhé. Chị sợ đến 1 khi quá sức chịu đựng của mình, thì chị sẽ k thể tiếp tục giữ kín những thứ hiện chị vẫn đang giữ, vì còn muốn tốt cho em đâu. Tks!
Đã gửi cách đây 4958 ngàyĐã gửi cách đây 4985 ngàyas to something a) concerning; b) [formal] used when you are starting to talk about something new that is connected with what you were talking about before
Đã gửi cách đây 4994 ngàyĐã gửi cách đây 4999 ngàyĐã gửi cách đây 5005 ngày“When one door closes, another door opens, but we so often look so long and so regretfully upon the closed door, that we do not see the ones which open for us.” - Alexander Graham Bell -
Đã gửi cách đây 5016 ngày• To be of noun = to have: có (dùng để chỉ tính chất hoặc tình cảm) Mary is of a gentle nature = Mary có một bản chất tử tế. • To be of noun: Nhấn mạnh cho danh từ đứng đằng sau The newly-opened restaurant is of (ở ngay) the Leceister Square.
Đã gửi cách đây 5017 ngàyWannabe = a person who tries to be like someone else or to fit in with a particular group of people. A: ra vẻ, giả tạo A: học đòi A: con rối
Đã gửi cách đây 5019 ngàyĐã gửi cách đây 5029 ngày'World War II in color' A: Toàn bộ phim tư liệu về WW2 bằng phim màu! A: những thước phim màu về thế chiến thứ 2
Đã gửi cách đây 5088 ngàyThe phrase "mind's eye" refers to the human ability for visualization, i.e., for the experiencing of visual mental imagery; in other words, one's ability to "see" things with the mind.
Đã gửi cách đây 5089 ngàyĐã gửi cách đây 5090 ngàyget cold feet= to suddenly become too frightened to do something you had planned to do, especially something important like getting married.
Đã gửi cách đây 5099 ngàyĐã gửi cách đây 5105 ngàyĐã gửi cách đây 5107 ngàytree-lodged plane": máy bay đâm vào cây. Tham khảo: http://social.moldova.org/news/two-rescued-from-treelodged-plane-146786-eng.html
Đã gửi cách đây 5109 ngàyhttp://2sao.vietnamnet.vn/p1002c1023n20100209172626078/25-bo-phim-lang-man-danh-cho-nhung-nguoi-dang-yeu-p1.vnn http://2sao.vietnamnet.vn/p1002c1023n20100209172725640/25-bo-phim-lang-man-danh-cho-nhung-nguoi-dang-yeu-p2.vnn http://2sao.vietnamnet.vn/p1002c1023n20100209172808218/25-bo-phim-lang-man-danh-cho-nhung-nguoi-dang-yeu-p3.vnn
Đã gửi cách đây 5110 ngàyFumigation Certificate là Giấy chứng nhận hun trùng - Là xịt hóa chất xử lý mối, mọt, nói chung là các loại insect có thể có, đặc biệt là khi xuất hàng có sử dụng bao bì, kệ bằng giấy hoặc gỗ./Hun trùng là một biện pháp thường được sử dụng để làm các khoang tầu, các pallet hay các thùng bằng gỗ trở nên sạch, tránh bị ô nhiễm,...trong khi vận chuyển hàng hóa...
Đã gửi cách đây 5121 ngàyThere are many special or holy days held throughout the year by the Buddhist community # During April/ the time of.../ New year/ Tet holiday/ the year 2010., there are many dances and competitions in which the Dancer of the Year is selected.
Đã gửi cách đây 5122 ngày-Military: * Đại Tá (Colonel) * Thượng Tá (Senior Lieutenant Colonel) * Trung Tá (Lieutenant Colonel) * Thiếu Tá(Major) * Đại Úy (Captain) * Thượng Úy (Senior Lieutenant) * Trung Úy (Lieutenant) * Thiếu Úy (Junior Lieutenant) * Thượng Sĩ (Master Sergeant) * Trung Sĩ (Sergeant) -Cảnh sát:* Đại Tướng (General)* Thượng Tướng (Senior Lieutenant General) * Trung Tướng (Lieutenant General)* Thiếu Tướng (Major General)* Đại Tá (Colonel)* Thượng Tá (Senior Lieutenant Colonel)* Trung Tá (Lieutenant Colonel)* Thiếu Tá(Major)* Đại Úy (Captain) # Thượng Úy (Senior Lieutenant) * Trung Úy (Li A: # Trung Úy (Lieutenant) # Thiếu Úy (Junior Lieutenant).
Đã gửi cách đây 5125 ngàyĐã gửi cách đây 5125 ngàytác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ