• (Khác biệt giữa các bản)
    (chỉnh sửa chút)
    (h)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(thực vật học) rau bina, rau (cải) bó xôi [trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau]=====
    +
    =====(thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau)=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    08:42, ngày 10 tháng 9 năm 2008

    /ˈspɪnɪtʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác spinage

    Danh từ

    (thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A green garden vegetable, Spinacia oleracea, withsucculent leaves.
    The leaves of this plant used as food.
    Spinaceous adj. spinachy adj. [prob. MDu.spinaetse, spinag(i)e, f. OF espinage, espinache f. med.Lspinac(h)ia etc. f. Arab. ' isfanak f. Pers. ispanak: perh.assim. to L spina SPINE, with ref. to its prickly seeds]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X