• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .spirilla=== =====Khuẩn xoắn; sợi xoắn===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vi khuẩn hìn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'spairiləm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:38, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'spairiləm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .spirilla

    Khuẩn xoắn; sợi xoắn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vi khuẩn hình xoắn, cứng

    Oxford

    N.

    (pl. spirilla) 1 any bacterium of the genus Spirillum,characterized by a rigid spiral structure.
    Any bacterium witha similar shape. [mod.L, irreg. dimin. of L spira SPIRE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X