• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A metal or earthenware pot with esp. a ...)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====A metal or earthenware pot with esp. a funnel-shaped top,used for spitting into.=====
    =====A metal or earthenware pot with esp. a funnel-shaped top,used for spitting into.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên nghành===
     +
    =====Ca nhổ đờm=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:13, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)

    Oxford

    N.

    A metal or earthenware pot with esp. a funnel-shaped top,used for spitting into.

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Ca nhổ đờm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X