• Revision as of 08:13, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)

    Oxford

    N.

    A metal or earthenware pot with esp. a funnel-shaped top,used for spitting into.

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Ca nhổ đờm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X