• Revision as of 14:44, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Iyevnn (Thảo luận | đóng góp)
    /spi´tu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)

    Oxford

    N.

    A metal or earthenware pot with esp. a funnel-shaped top,used for spitting into.

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Ca nhổ đờm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X