• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====(âm nhạc) ngắt âm; không dịu êm===== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) đoạn ngắt âm; đoạn không dịu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stə'kɑ:tou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:28, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /stə'kɑ:tou/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (âm nhạc) ngắt âm; không dịu êm

    Danh từ

    (âm nhạc) đoạn ngắt âm; đoạn không dịu êm
    staccato notes
    những nốt giật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời nói nhanh và ngắt âm tiết

    Oxford

    Adv., adj., & n.

    Esp. Mus.
    Adv. & adj. with each sound ornote sharply detached or separated from the others (cf. LEGATO,TENUTO).

    N. (pl. -os) 1 a staccato passage in music etc.

    Staccato delivery or presentation.
    Staccato mark a dot orstroke above or below a note, indicating that it is to be playedstaccato. [It., past part. of staccare = distaccare DETACH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X