• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'stækti:</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'stækti:</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stækti</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:36, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'stækti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hương liệu thơm người Do thái cổ dùng làm hương đốt

    Oxford

    N.

    A sweet spice used by the ancient Jews in making incense.[ME f. L f. Gk stakte f. stazo drip]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X