• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sàn đỡ, bệ đỡ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giàn giáo===== ==Từ điển O...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stædl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:22, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /stædl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sàn đỡ, bệ đỡ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giàn giáo

    Oxford

    N.

    A platform or framework supporting a rick etc.
    Staddle-stone a stone supporting a staddle or rick etc. [OEstathol base f. Gmc, rel. to STAND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X