• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia=== =====Sân vận động===== =====Đường đua===== =====Xtađiom (đơn ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steidiəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:24, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'steidiəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia

    Sân vận động
    Đường đua
    Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
    (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sân vận động
    ice stadium
    sân vận động trượt băng
    roofed stadium
    sân vận động có mái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Arena, ground, amphitheatre, hippodrome, coliseum orcolosseum, circus: The new football stadium can accommodate60,000 spectators.

    Oxford

    N.

    (pl. stadiums) 1 an athletic or sports ground with tiers ofseats for spectators.
    (pl. stadiums or stadia) Antiq. a acourse for a foot-race or chariot-race. b a measure of length,about 185 metres.
    A stage or period of development etc. [MEf. L f. Gk stadion]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X