• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác stadholder =====Như stadholder===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also stadholder) hist.===== =====The chief magistrate ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stæd,houldə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:23, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'stæd,houldə/

    Thông dụng

    Cách viết khác stadholder

    Như stadholder

    Oxford

    N.

    (also stadholder) hist.
    The chief magistrate of theUnited Provinces of the Netherlands.
    The viceroy or governorof a province or town in the Netherlands.
    Stadtholdership n.[Du. stadhouder deputy f. stad STEAD + houder HOLDER, aftermed.L LOCUM TENENS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X