-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên...)(→Thông dụng - đóng góp từ Stage fright tại CĐ Kythuatđóng góp từ Stage fright tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}+ =====/'''<font color="red">'steidʒ'frait</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên)==========Sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên)=====- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]08:47, ngày 10 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ