• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác stagey ===Tính từ=== =====Kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả===== ::the room was decorated [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steidʒi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:01, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'steidʒi/

    Thông dụng

    Cách viết khác stagey

    Tính từ

    Kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả
    the room was decorated with stagy opulence
    căn phòng trang hoàng một cách thừa mứa kệch cỡm
    Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo

    Oxford

    Adj.

    (also stagey) (stagier, stagiest) theatrical, artificial,exaggerated.
    Stagily adv. staginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X