• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết tụ lại ở trên các hang động)===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stæləktait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:31, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'stæləktait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết tụ lại ở trên các hang động)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi dây treo trên mặt môi trường nuôi cấy Pasteurelia pestis

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    măng đá

    Oxford

    N.

    A deposit of calcium carbonate having the shape of a largeicicle, formed by the trickling of water from the roof of acave, cliff overhang, etc.
    Stalactic adj. stalactiform adj.stalactitic adj. [mod.L stalactites f. Gk stalaktos dripping f.stalasso drip]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X