• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều của .stipiform=== =====Như stipiform===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Như stipiform=====
    =====Như stipiform=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====having the form of a stipe.=====

    04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của .stipiform

    Như stipiform

    Adjective

    having the form of a stipe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X