• Revision as of 04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của .stipiform

    Như stipiform

    Adjective

    having the form of a stipe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X