• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .stomata, stomas=== =====(thực vật học) lỗ khí, khí khổng===== =====(động vật học) lỗ thở===== ==Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stoum&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:29, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /'stoumə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .stomata, stomas

    (thực vật học) lỗ khí, khí khổng
    (động vật học) lỗ thở

    Oxford

    N.

    (pl. stomas or stomata) 1 Bot. a minute pore in theepidermis of a leaf.
    A Zool. a small mouthlike opening insome lower animals. b Surgery a similar artificial orifice madein the stomach.
    Stomal adj. [mod.L f. Gk stoma -atos mouth]

    Tham khảo chung

    • stoma : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X