• Revision as of 10:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà)

    Oxford

    N.

    Archit. a continuous base supporting a row of columns. [Lstylobata f. Gk stulobates f. stulos pillar, baino walk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X