• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dòng chảy lặng lẽ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
    (dòng chảy lặng lẽ)
    Dòng 5: Dòng 5:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dòng chảy lặng lẽ=====
    +
    =====dòng chảy cận tới hạn (giữa chảy đều và chảy rối)=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    04:27, ngày 5 tháng 2 năm 2008

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng chảy cận tới hạn (giữa chảy đều và chảy rối)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X