• (Khác biệt giữa các bản)

    07:31, ngày 6 tháng 2 năm 2010

    A Precipitate Reaction
    A Precipitate Reaction

    Thông dụng

    Danh từ

    dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa

    Định nghĩa:

    the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction
    dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết tủa) tạo ra bởi một phản ứng tạo kết tủa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X