-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ mới)(sửa thể loại :))
Dòng 1: Dòng 1: [[Hình:percipitatereaction.jpg|thumb|A Precipitate Reaction]][[Hình:percipitatereaction.jpg|thumb|A Precipitate Reaction]]- ==Thông dụng==+ ==Hóa học=====Danh từ======Danh từ========dung dịch còn lại sau '''phản ứng tạo kết tủa'''==========dung dịch còn lại sau '''phản ứng tạo kết tủa'''=====Dòng 6: Dòng 6: ::the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction::the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction::dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết tủa) tạo ra bởi một phản ứng tạo kết tủa::dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết tủa) tạo ra bởi một phản ứng tạo kết tủa- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học]]11:55, ngày 7 tháng 2 năm 2010
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ