• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sóng vỗ===== ===Nội động từ=== =====(thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing===== ==Từ điển Oxford== =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">sз:f</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:52, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /sз:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sóng vỗ

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The swell of the sea breaking on the shore orreefs.
    The foam produced by this.
    V.intr. go surf-riding.
    Surf-casting fishing by casting a line into the sea from theshore. surf-riding the sport of being carried over the surf tothe shore on a surfboard.
    Surfer n. surfy adj. [app. f.obs. suff, perh. assim. to surge: orig. applied to the Indiancoast]

    Tham khảo chung

    • surf : National Weather Service
    • surf : amsglossary
    • surf : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X