• (Khác biệt giữa các bản)
    (chỉnh lại gọn)
    (f)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện=====
    =====Cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện=====
    -
    =====Ex. Don't look so surly!: Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy!=====
    +
    =====Don't look so surly !=====
    -
     
    +
     +
    =====Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Surlily adv. surliness n. [alt. spelling of obs. sirlyhaughty f. SIR + -LY(1)]=====
    =====Surlily adv. surliness n. [alt. spelling of obs. sirlyhaughty f. SIR + -LY(1)]=====
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    03:45, ngày 11 tháng 8 năm 2008

    /´sə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện
    Don't look so surly !
    Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unpleasant, rude, crusty, cantankerous, curmudgeonly,churlish, crabby, crabbed, choleric, splenetic, dyspeptic,bilious, temperamental, cross, crotchety, grouchy, grumpy,bearish, testy, touchy, short-tempered, ill-tempered,bad-tempered, ill-natured, bad-natured, ill-humoured, peevish,quarrelsome, argumentative, obnoxious, uncivil, rough,obstreperous: I see no reason to shop where the sales staff aresurly.

    Oxford

    Adj.
    (surlier, surliest) bad-tempered and unfriendly; churlish.
    Surlily adv. surliness n. [alt. spelling of obs. sirlyhaughty f. SIR + -LY(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X