• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bãi cỏ===== =====Cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">swɔ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:05, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /swɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi cỏ
    Cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cụm cỏ
    bãi cỏ

    Oxford

    N.

    Literary 1 an expanse of short grass.
    Turf.

    Tham khảo chung

    • sward : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X