• Revision as of 11:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi cỏ
    Cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cụm cỏ
    bãi cỏ

    Oxford

    N.

    Literary 1 an expanse of short grass.
    Turf.

    Tham khảo chung

    • sward : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X