• Revision as of 15:05, ngày 24 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /swɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi cỏ
    Cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cụm cỏ
    bãi cỏ

    Oxford

    N.

    Literary 1 an expanse of short grass.
    Turf.

    Tham khảo chung

    • sward : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X