Hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau vivant
Lớp kịch sinh động, cảnh sinh động
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Scene, sight, spectacle, picture, image; composition,arrangement, grouping, effect: The children raptly listening totheir father telling a story - what a charming tableau!
Oxford
Vivantn. (pl. tableaux vivants pronunc. same) Theatr. a silent andmotionless group of people arranged to represent a scene. [F,lit. 'living picture']
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn