• Revision as of 09:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tableaux

    Hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau vivant
    Lớp kịch sinh động, cảnh sinh động

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Scene, sight, spectacle, picture, image; composition,arrangement, grouping, effect: The children raptly listening totheir father telling a story - what a charming tableau!

    Oxford

    Vivantn. (pl. tableaux vivants pronunc. same) Theatr. a silent andmotionless group of people arranged to represent a scene. [F,lit. 'living picture']

    Tham khảo chung

    • tableau : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X