-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Phép đo khoảng cách==========Phép đo khoảng cách=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========phép đo cự ly, phép đo tốc độ==========phép đo cự ly, phép đo tốc độ=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tachymetry.jpg|200px|Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ]][[Image:Tachymetry.jpg|200px|Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ]]=====Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ==========Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ=====- === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phép đo thị cự==========phép đo thị cự======== Điện lạnh====== Điện lạnh========phép trắc cự==========phép trắc cự=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]- ===Noun Surveying .===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====any of several instruments for rapidly determining distances, directions=====+ - :and differences of elevation.+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ